Full Name: Dane Richards
Tên áo: RICHARDS
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 40 (Dec 14, 1983)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 22, 2017 | Miami FC | 82 |
May 22, 2017 | Miami FC | 82 |
Dec 16, 2015 | Miami FC | 82 |
Aug 2, 2015 | New York RB | 82 |
Aug 1, 2015 | New York RB | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Danny Barbir | HV(C) | 26 | 68 | ||
11 | Frank López | F(C) | 29 | 71 | ||
1 | Khadim Ndiaye | GK | 24 | 74 | ||
29 | Alejandro Mitrano | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
32 | David Mejia | TV,AM(PT) | 20 | 60 | ||
21 | Michael Vang | TV(C),AM(PTC) | 24 | 68 | ||
16 | Manuel Botta | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
4 | Nicolás Cardona | HV(PC) | 25 | 70 |