Full Name: Moustapha Bayal Sall
Tên áo: SALL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Nov 30, 1985)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 90
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 4, 2022 | Al Faisaly | 78 |
Jan 4, 2022 | Al Faisaly | 78 |
May 13, 2021 | Al Faisaly | 78 |
Jul 10, 2020 | Lyon La Duchère | 78 |
May 10, 2020 | Lyon La Duchère | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Baha'a Abdel-Rahman | TV(C) | 37 | 73 | ||
9 | John Antwi | F(C) | 31 | 78 | ||
19 | Anas Bani Yassen | HV(C) | 35 | 74 | ||
23 | Ehsan Haddad | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 78 | ||
6 | Obieda Al-Samarneh | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
Mus'ab al Battat | HV,DM(P) | 30 | 77 | |||
99 | Rafik Kamergi | F(C) | 29 | 78 | ||
Ronald Ngah | F(C) | 32 | 77 | |||
Amin Al-Shanaineh | AM,F(PT) | 21 | 75 | |||
45 | Mohammed Al-Emwase | GK | 28 | 74 | ||
30 | Mohannad Khairullah | HV(C) | 30 | 78 | ||
14 | Nizar Al-Rashdan | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
10 | Yousef Abu Jalboush | AM(PC) | 25 | 77 | ||
90 | Qusay Al-Mansoori | AM(PTC) | 20 | 70 |