Full Name: John Alec Jackson
Tên áo: JACKSON
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (Aug 15, 1982)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2017 | Charlton Athletic | 78 |
Aug 29, 2017 | Charlton Athletic | 78 |
Aug 29, 2017 | Charlton Athletic | 82 |
Oct 8, 2015 | Charlton Athletic | 82 |
Oct 20, 2013 | Charlton Athletic | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Chuks Aneke | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
Conor Mcgrandles | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | |||
2 | Lloyd Jones | HV(C) | 28 | 76 | ||
Macaulay Gillesphey | HV(TC) | 28 | 79 | |||
4 | George Dobson | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
18 | Tennai Watson | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
17 | Tayo Edun | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 78 | ||
9 | Alfie May | AM(PT),F(PTC) | 30 | 79 | ||
1 | Ashley Maynard-Brewer | GK | 24 | 76 | ||
21 | Harry Isted | GK | 27 | 75 | ||
2 | Rarmani Edmonds-Green | HV(PC),DM(P) | 25 | 78 | ||
40 | Conor Coventry | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
Kayne Ramsay | HV(PC),DM(P) | 23 | 73 | |||
12 | Terry Taylor | HV,DM(C) | 22 | 77 | ||
Thierry Small | HV,DM,TV(T) | 19 | 73 | |||
Nazir Bakrin | HV(C) | 21 | 65 | |||
Euan Williams | TV,AM(C) | 21 | 67 | |||
11 | Miles Leaburn | F(C) | 20 | 77 | ||
20 | Tyreece Campbell | AM,F(PT) | 20 | 75 | ||
33 | Karoy Anderson | DM,TV(C) | 19 | 72 | ||
Prince Adegoke | GK | 20 | 65 | |||
29 | Daniel Kanu | F(C) | 19 | 73 | ||
32 | Nathan Asiimwe | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 |