Full Name: Steven William Morison
Tên áo: MORISON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Aug 29, 1983)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Xám
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2019 | Shrewsbury Town | 78 |
Aug 8, 2019 | Shrewsbury Town | 78 |
Aug 2, 2019 | Millwall đang được đem cho mượn: Shrewsbury Town | 78 |
Jun 26, 2019 | Millwall | 78 |
Jun 22, 2019 | Millwall | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Carl Winchester | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 79 | ||
22 | Chey Dunkley | HV(C) | 32 | 80 | ||
3 | Mal Benning | HV,DM(T) | 30 | 75 | ||
19 | Jack Price | DM,TV,AM(C) | 31 | 82 | ||
16 | Aaron Pierre | HV(PC) | 31 | 73 | ||
1 | Marko Maroši | GK | 30 | 78 | ||
11 | Daniel Udoh | F(C) | 27 | 77 | ||
26 | Jordan Shipley | TV,AM(TC) | 26 | 77 | ||
5 | Morgan Feeney | HV(C) | 25 | 76 | ||
23 | George Nurse | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 76 | ||
14 | Taylor Perry | DM,TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
18 | Tom Bloxham | F(C) | 20 | 72 | ||
12 | Roland Idowu | DM,TV,AM(C) | 22 | 74 | ||
6 | Jason Sraha | HV(C) | 21 | 70 |