Full Name: Jermaine Maurice Easter
Tên áo: EASTER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 42 (Jan 15, 1982)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 25, 2017 | Bristol Rovers | 73 |
Aug 25, 2017 | Bristol Rovers | 73 |
Jul 23, 2017 | Bristol Rovers | 75 |
Dec 8, 2015 | Bristol Rovers | 75 |
Oct 14, 2015 | Bristol Rovers | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Scott Sinclair | AM(PT),F(PTC) | 35 | 77 | ||
18 | Chris Martin | F(C) | 35 | 80 | ||
5 | James Wilson | HV(PC) | 35 | 78 | ||
42 | Jack Hunt | HV,DM,TV(P) | 33 | 78 | ||
8 | Grant Ward | TV,AM(PTC) | 29 | 78 | ||
14 | Jordan Rossiter | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
21 | Antony Evans | TV,AM,F(C) | 25 | 77 | ||
20 | Jevani Brown | AM,F(PTC) | 29 | 77 | ||
11 | Luke Thomas | AM,F(P) | 25 | 78 | ||
23 | Luke Mccormick | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
30 | Luca Hoole | HV(PC) | 21 | 76 | ||
31 | Jed Ward | GK | 21 | 65 | ||
17 | Connor Taylor | HV(C) | 22 | 78 | ||
2 | James Connolly | HV,DM(C) | 22 | 75 | ||
22 | Kamil Conteh | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 70 | ||
35 | Matt Hall | GK | 21 | 64 |