Full Name: Cem Can
Tên áo: CAN
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 43 (Apr 1, 1981)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2017 | Zonguldak Kömürspor | 73 |
Oct 6, 2017 | Zonguldak Kömürspor | 73 |
Jun 6, 2017 | Zonguldak Kömürspor | 74 |
Feb 6, 2017 | Zonguldak Kömürspor | 76 |
Jan 12, 2017 | Zonguldak Kömürspor | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Okan Deni̇z | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
55 | Ethem Pülgi̇r | HV(C) | 31 | 73 | ||
10 | Mehmet Öztürk | F(C) | 35 | 73 | ||
14 | Hakan Çevi̇k | HV(C) | 35 | 73 | ||
20 | AM(PTC),F(PT) | 23 | 70 | |||
5 | DM,TV(C) | 23 | 73 | |||
44 | Mevlut Celik | HV,DM(C) | 26 | 73 | ||
27 | Serhat Ahmetoglu | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 73 | ||
21 | HV(C) | 25 | 72 | |||
33 | TV(C) | 19 | 67 | |||
53 | Zeki Kayali | GK | 20 | 65 | ||
45 | HV(C) | 24 | 73 |