Full Name: Djombo Dany-Gael N'guessan
Tên áo: N'GUESSAN
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Aug 11, 1987)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Rolf Daniel Vikstol | HV(TC) | 35 | 77 | ||
18 | Jon Helge Tveita | HV,DM(P),TV(PT) | 32 | 78 | ||
4 | Vajebah Sakor | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
11 | Eirik Schulze | TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
15 | Henrik Robstad | HV,DM,TV(T) | 32 | 76 | ||
10 | Alagie Sanyang | AM,F(PTC) | 27 | 74 | ||
16 | Tom Strannegard | TV,AM(C) | 22 | 74 | ||
21 | Sander Sjökvist | HV,DM,TV(T) | 25 | 68 | ||
Fredrik Palerud | HV,DM,TV(P) | 30 | 74 | |||
24 | Jesper Gravdahl | HV(C) | 17 | 65 | ||
Marijan Cosic | AM,F(PT) | 27 | 76 | |||
1 | Jasper Silva Torkildsen | GK | 20 | 73 | ||
30 | Fabian Ostigard Ness | HV,DM,TV(T) | 24 | 72 | ||
Kalle Wallius | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | |||
26 | Marius Nordal | AM(T),F(TC) | 17 | 65 | ||
25 | Jesper Gregersen | HV,DM,TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
8 | Mathias Grundetjern | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 |