Full Name: Manish Dangi
Tên áo: DANGI
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Sep 17, 2001)
Quốc gia: Nepal
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 63
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2024 | PTT Rayong | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | Rafael Galhardo | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
6 | Lwin Moe Aung | TV(C),AM(TC) | 24 | 74 | ||
41 | Ryoma Ito | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
46 | Noppakun Kadtoon | GK | 29 | 70 | ||
55 | Suwat Chanbunpha | HV(PC) | 31 | 67 | ||
3 | Yodrak Namuangrak | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 67 | ||
64 | Aphiwat Hanchai | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
11 | Jetsada Badcharee | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | ||
33 | Kittiphat Kullapha | DM,TV(C) | 19 | 63 | ||
39 | Napat Damrit | GK | 19 | 65 | ||
2 | Naphat Jaruphatphakdee | HV,DM(C) | 28 | 67 |