Full Name: Carlos Augusto Ochoa Mendoza
Tên áo: OCHOA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 46 (Mar 5, 1978)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2015 | Atlas | 80 |
Dec 2, 2015 | Atlas | 80 |
Dec 1, 2015 | Atlas | 80 |
Aug 28, 2015 | Atlas đang được đem cho mượn: Mazatlán FC | 80 |
Jun 11, 2015 | Atlas đang được đem cho mượn: Mazatlán FC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Camilo Vargas | GK | 35 | 85 | ||
2 | Hugo Nervo | HV(C) | 33 | 84 | ||
14 | Luis Reyes | HV,DM,TV(T) | 33 | 84 | ||
5 | Ánderson Santamaría | HV,DM,TV(C) | 32 | 85 | ||
22 | Augusto Solari | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 82 | ||
26 | Aldo Rocha | DM,TV(C) | 31 | 85 | ||
15 | AM(PT),F(PTC) | 28 | 83 | |||
29 | Brian Lozano | AM(PTC),F(PT) | 30 | 83 | ||
11 | Mauro Manotas | F(C) | 28 | 81 | ||
8 | Mateo García | AM,F(PT) | 27 | 82 | ||
1 | José Hernández | GK | 27 | 78 | ||
13 | Gaddi Aguirre | HV(PC) | 28 | 82 | ||
6 | Edgar Zaldivar | DM,TV(C) | 27 | 83 | ||
19 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 83 | |||
23 | F(C) | 26 | 83 | |||
19 | Edyairth Ortega | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
3 | Idekel Domínguez | HV,DM(PT) | 23 | 80 | ||
32 | José Lozano | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 80 | ||
18 | Jeremy Márquez | TV,AM(PTC) | 23 | 83 | ||
7 | AM,F(PT) | 24 | 82 | |||
24 | Christopher Trejo | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
20 | DM,TV,AM(C) | 23 | 82 | |||
21 | Carlos Robles | HV(PC) | 23 | 78 | ||
95 | Luis Flores | HV,DM(P) | 23 | 65 | ||
99 | Jorge Guzmán | F(C) | 20 | 73 | ||
Israel Larios | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |||
Abraham Bass | DM,TV(C) | 22 | 75 | |||
85 | Víctor Ríos | DM,TV(C) | 20 | 73 |