Old Player Data | New Player Data | Bình chọn |
Tên | Gert VAN WALLE | Full Name | Gert Van Walle | CLB | Royal Knokke FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 14, 1996 | Quốc gia | Bỉ | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 86 | Vị trí | TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| Tên | Gert van Walle | Full Name | Gert Van Walle | CLB | KVV Zelzate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 14, 1996 | Quốc gia | Bỉ | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 86 | Vị trí | TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| |
Tên | Gianni DE NEVE | Full Name | Gianni De Neve | CLB | KSC Lokeren | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 25, 1994 | Quốc gia | Bỉ | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 12 |
| Tên | Gianni de Neve | Full Name | Gianni De Neve | CLB | KVV Zelzate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 25, 1994 | Quốc gia | Bỉ | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 12 |
| |
Tên | Emmanuel Kofi NYARKO | Full Name | Emmanuel Kofi Nyarko | CLB | Lierse SK | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 2, 1996 | Quốc gia | Ghana | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| Tên | Emmanuel Kofi Nyarko | Full Name | Emmanuel Kofi Nyarko | CLB | KVV Zelzate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 2, 1996 | Quốc gia | Ghana | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM(PT) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Douglas BOREL | Full Name | Douglas Do Espirito Santos Torres | CLB | EC Bahia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 30, 2002 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Douglas Borel | Full Name | Douglas Do Espirito Santos Torres | CLB | EC Bahia | Câu lạc bộ mượn | Goiás | Ngày sinh | Mar 30, 2002 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Machado PATRICK | Full Name | Patrick Machado Ferreira | CLB | Brusque FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 23, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Machado Patrick | Full Name | Patrick Machado Ferreira | CLB | Volta Redonda FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 23, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Bence ELEK | Full Name | Bence Elek | CLB | BFC Siófok | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 14, 1992 | Quốc gia | Hungary | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| Tên | Bence Elek | Full Name | Bence Elek | CLB | Budafoki MTE | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 14, 1992 | Quốc gia | Hungary | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 9 |
| |
Tên | Ricardo SASSÁ | Full Name | Luis Ricardo Alves | CLB | Amazonas FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 11, 1994 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Ricardo Sassá | Full Name | Luis Ricardo Alves | CLB | Amazonas FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 11, 1994 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Hoàn thiện | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 99 |
| |
Tên | Diego TORRES | Full Name | Diego Fabián Torres | CLB | Amazonas FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 6, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Diego Torres | Full Name | Diego Fabián Torres | CLB | Amazonas FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 6, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 8 |
| |
Tên | Jorge JIMÉNEZ | Full Name | Jorge Andrés Roa Jiménez | CLB | Amazonas FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 27, 1993 | Quốc gia | Paraguay | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Jorge Jiménez | Full Name | Jorge Andrés Roa Jiménez | CLB | Amazonas FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 27, 1993 | Quốc gia | Paraguay | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| |
Tên | Alexis ALVARIÑO | Full Name | Alexis Iván Alvariño | CLB | Boca Juniors | Câu lạc bộ mượn | Amazonas FC | Ngày sinh | Feb 1, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Alexis Alvariño | Full Name | Alexis Iván Alvariño | CLB | Boca Juniors | Câu lạc bộ mượn | Amazonas FC | Ngày sinh | Feb 1, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| |
Tên | Patric LALAU | Full Name | Patric Cabral Lalau | CLB | Amazonas FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 25, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Hói | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Patric Lalau | Full Name | Patric Cabral Lalau | CLB | Amazonas FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 25, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Hói | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 2 |
| |
Tên | Edson MARDDEN | Full Name | Edson Mardden Alves Pereira | CLB | Amazonas FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 12, 1991 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 195 | Cân nặng (kg) | 86 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| Tên | Edson Mardden | Full Name | Edson Mardden Alves Pereira | CLB | Amazonas FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 12, 1991 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 195 | Cân nặng (kg) | 86 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 1 |
| |
Tên | Bonfim DENTINHO | Full Name | Bruno Ferreira Bonfim | CLB | Ceará SC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 19, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM,F(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Bonfim Dentinho | Full Name | Bruno Ferreira Bonfim | CLB | Amazonas FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 19, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM,F(TC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Darwin LOM | Full Name | Darwin Gregorio Lom Moscoso | CLB | Xelajú MC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 14, 1997 | Quốc gia | Guatemala | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| Tên | Darwin Lom | Full Name | Darwin Gregorio Lom Moscoso | CLB | DPMM FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 14, 1997 | Quốc gia | Guatemala | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Andrija RADOVANOVIĆ | Full Name | Andrija Radovanovic | CLB | FK Kolubara | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 15, 2000 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| Tên | Andrija Radovanović | Full Name | Andrija Radovanovic | CLB | FK Kolubara | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 15, 2000 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| |
Tên | Nemanja NIKOLIĆ | Full Name | Nemanja Nikolić | CLB | FK Partizan | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 19, 1992 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| Tên | Nemanja Nikolić | Full Name | Nemanja Nikolić | CLB | FK Kolubara | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 19, 1992 | Quốc gia | Montenegro | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| |
Tên | Amirul Shafik CHE SOH | Full Name | Amirul Shafik Bin Che Soh | CLB | Kuching City | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 3, 1996 | Quốc gia | Malaysia | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 18 |
| Tên | Amirul Shafik Che Soh | Full Name | Amirul Shafik Bin Che Soh | CLB | Kelantan United | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 3, 1996 | Quốc gia | Malaysia | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| |
Tên | Fandi OTHMAN | Full Name | Mohd Fandi Othman | CLB | Kelantan United | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 25, 1992 | Quốc gia | Malaysia | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Fandi Othman | Full Name | Mohd Fandi Othman | CLB | Kelantan United | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 25, 1992 | Quốc gia | Malaysia | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Ilija MILIĆEVIĆ | Full Name | Ilija Milićević | CLB | FK Radnik Surdulica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 20, 2001 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| Tên | Ilija Milićević | Full Name | Ilija Milićević | CLB | FK Radnik Surdulica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 20, 2001 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| |
Tên | Mindaugas GRIGARAVIČIUS | Full Name | Mindaugas Grigaravičius | CLB | FK Panevėžys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 15, 1992 | Quốc gia | Lithuania | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV,AM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 8 |
| Tên | Mindaugas Grigaravičius | Full Name | Mindaugas Grigaravičius | CLB | FK Panevėžys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 15, 1992 | Quốc gia | Lithuania | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV,AM(T) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 8 |
| |