Huấn luyện viên: Marco Rose
Biệt danh: Die Roten Bullen
Tên thu gọn: Leipzig
Tên viết tắt: RBL
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Red Bull Arena (44,345)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Leipzig
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Péter Gulácsi | GK | 33 | 89 | ||
44 | Kevin Kampl | DM,TV,AM(C) | 33 | 89 | ||
21 | Janis Blaswich | GK | 32 | 87 | ||
4 | Willi Orban | HV(C) | 31 | 90 | ||
9 | Yussuf Poulsen | AM(PT),F(PTC) | 29 | 88 | ||
3 | Christopher Lenz | HV,DM,TV(T) | 29 | 86 | ||
16 | Lukas Klostermann | HV(PC),DM(P) | 27 | 90 | ||
25 | Leopold Zingerle | GK | 30 | 80 | ||
7 | Dani Olmo | AM(PTC),F(PT) | 25 | 90 | ||
39 | Benjamin Henrichs | HV,DM(PT),TV(PTC) | 27 | 89 | ||
24 | Xaver Schlager | DM,TV,AM(C) | 26 | 90 | ||
6 | Eljif Elmas | TV(C),AM(PTC) | 24 | 89 | ||
8 | Amadou Haidara | DM,TV(C) | 26 | 89 | ||
22 | David Raum | HV,DM,TV(T) | 26 | 89 | ||
17 | Loïs Openda | F(C) | 24 | 90 | ||
14 | Christoph Baumgartner | TV,AM,F(PTC) | 24 | 89 | ||
30 | Benjamin Sesko | F(C) | 20 | 87 | ||
2 | Mohamed Simakan | HV(PC) | 23 | 89 | ||
20 | AM,F(PTC) | 21 | 90 | |||
13 | Nicolas Seiwald | DM,TV(C) | 22 | 86 | ||
5 | El Chadaille Bitshiabu | HV(TC) | 18 | 80 | ||
23 | Castello Lukeba | HV(C) | 21 | 88 | ||
36 | Timo Schlieck | GK | 18 | 65 | ||
0 | Aris Bayindir | TV(C),AM(PTC) | 17 | 70 | ||
31 | Tim Köhler | HV,DM(C) | 18 | 70 | ||
0 | Lenny Hennig | HV(C) | 18 | 70 | ||
0 | Yannick Eduardo | F(C) | 18 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Nordost | 1 |
Cup History | Titles | |
DFB-Pokal | 2 |
Đội bóng thù địch | |
1. FC Lokomotive Leipzig | |
Dynamo Dresden |