Huấn luyện viên: Carlo Ancelotti
Biệt danh: Los Merengues . Los Blancos.
Tên thu gọn: R Madrid
Tên viết tắt: RMA
Năm thành lập: 1902
Sân vận động: Santiago Bernabéu (85,454)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Madrid
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modrić | TV,AM(C) | 38 | 94 | ||
8 | Toni Kroos | DM,TV(C) | 34 | 94 | ||
1 | Thibaut Courtois | GK | 31 | 95 | ||
14 | F(C) | 34 | 89 | |||
4 | David Alaba | HV,DM,TV(TC) | 31 | 94 | ||
6 | Nacho Fernández | HV(PTC) | 34 | 89 | ||
2 | Daniel Carvajal | HV,DM,TV(P) | 32 | 92 | ||
22 | Antonio Rüdiger | HV(PC) | 31 | 93 | ||
17 | Lucas Vázquez | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 89 | ||
25 | GK | 29 | 89 | |||
19 | Dani Ceballos | TV,AM(C) | 27 | 89 | ||
15 | Federico Valverde | TV,AM(PC) | 25 | 94 | ||
23 | Ferland Mendy | HV,DM,TV(T) | 28 | 91 | ||
21 | Brahim Díaz | AM,F(PTC) | 24 | 89 | ||
7 | Vinícius Júnior | AM(T),F(TC) | 23 | 95 | ||
13 | Andriy Lunin | GK | 25 | 86 | ||
11 | Goes Rodrygo | AM(PT),F(PTC) | 23 | 93 | ||
3 | Éder Militão | HV(PC) | 26 | 93 | ||
18 | Aurélien Tchouameni | HV,DM,TV(C) | 24 | 92 | ||
20 | Fran García | HV,DM,TV(T) | 24 | 88 | ||
12 | Eduardo Camavinga | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 91 | ||
5 | Jude Bellingham | TV,AM(PTC) | 20 | 95 | ||
24 | Arda Güler | TV(C),AM(PTC) | 19 | 85 | ||
32 | Nico Paz | TV(C),AM(PC) | 19 | 80 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga | 35 |
Cup History | Titles | |
Supercopa de España | 11 | |
Copa del Rey | 20 | |
UEFA European Super Cup | 5 | |
FIFA Club World Cup | 5 | |
UEFA Champions League | 14 | |
UEFA Europa League | 2 |
Đội bóng thù địch | |
Barcelona | |
Atlético Madrid | |
Valencia CF | |
Athletic Club |