Full Name: Victor Maffeo Becerra
Tên áo: MAFFEO
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Sep 18, 2000)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | Inter Club d'Escaldes | 65 |
Jun 19, 2022 | Inter Club d'Escaldes | 65 |
Oct 4, 2021 | UE Sant Julià | 65 |
Sep 16, 2020 | Girona FC | 65 |
Jan 23, 2020 | Girona FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Martí Riverola | DM,TV,AM(C) | 33 | 79 | ||
49 | Adrià Gallego | HV(P) | 33 | 78 | ||
5 | Bosch Pau | HV(PC) | 35 | 78 | ||
10 | Aridai Cabrera | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
11 | Domi Berlanga | F(C) | 28 | 76 | ||
22 | Marc Caballé | HV,DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
8 | Jean Luc Assoubre | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
Abel Argañaraz | F(C) | 25 | 76 | |||
12 | Raul Feher | HV(C) | 27 | 68 |