Full Name: Cheick Timite
Tên áo: TIMITE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 26 (Nov 20, 1997)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Ho Chi Minh City
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 24, 2023 | Ho Chi Minh City | 78 |
Oct 1, 2023 | Ho Chi Minh City | 78 |
Dec 2, 2022 | Valenciennes | 78 |
Nov 28, 2022 | Valenciennes | 80 |
Nov 21, 2022 | Valenciennes | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
89 | GK | 31 | 78 | |||
10 | Cheick Timite | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
Santiago Patiño | F(C) | 27 | 69 | |||
43 | Brendon Lucas | HV(C) | 28 | 74 |