Full Name: Dylan Parkin
Tên áo: PARKIN
Vị trí: GK
Chỉ số: 60
Tuổi: 25 (Nov 11, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2018 | Boston United | 60 |
Jul 26, 2018 | Boston United | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Martin Woods | TV(C),AM(PTC) | 38 | 70 | ||
5 | Michael Bostwick | HV(PC),DM(C) | 35 | 73 | ||
19 | Jordan Richards | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 68 | ||
Jacob Hazel | TV,AM(T) | 29 | 65 | |||
23 | Zak Mills | HV,DM(P) | 31 | 70 | ||
9 | Kelsey Mooney | AM,F(C) | 25 | 67 | ||
1 | Cameron Gregory | GK | 24 | 71 | ||
11 | Jimmy Knowles | F(C) | 23 | 60 | ||
20 | Sam Smart | AM,F(PT) | 25 | 66 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | |||
6 | Tom Leak | HV(C) | 23 | 60 | ||
7 | Keaton Ward | TV(C) | 23 | 65 | ||
Jai Rowe | HV,DM,TV(P) | 22 | 68 | |||
Michael Gyasi | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |||
10 | Keziah Martin | TV(PTC),AM(C) | 26 | 64 | ||
33 | AM(TC) | 22 | 65 |