Full Name: Ruben Alexander Michael Sammut
Tên áo: SAMMUT
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Sep 26, 1997)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 20, 2020 | Dulwich Hamlet | 70 |
Oct 20, 2020 | Dulwich Hamlet | 70 |
Jul 10, 2020 | Sunderland | 70 |
Jul 4, 2019 | Sunderland | 70 |
Jun 13, 2019 | Chelsea | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Michael Timlin | DM(C),TV(TC) | 39 | 73 | ||
Mark Ricketts | HV(PC),DM(C) | 39 | 68 | |||
Craig Braham-Barrett | HV,DM,TV(T) | 35 | 68 | |||
9 | Danny Mills | F(C) | 32 | 70 | ||
Anthony Jeffrey | AM,F(PT) | 29 | 67 | |||
26 | Kreshnic Krasniqi | TV(C) | 29 | 67 | ||
Jerome Binnom-Williams | HV(TC),DM(T) | 29 | 67 | |||
Jack Ruddy | GK | 26 | 72 | |||
Michael Chambers | HV(TC) | 29 | 66 | |||
Alfie Egan | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
Luke Wanadio | AM(PT) | 30 | 65 | |||
Adrian Clifton | TV,AM(C) | 35 | 66 | |||
Manny Parry | HV(C) | 30 | 68 | |||
Ryley Scott | DM,TV(C) | 22 | 63 | |||
Josh Shonibare | TV,AM(PT) | 25 | 65 |