Full Name: Michael Kafari
Tên áo: KAFARI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Oct 30, 1991)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2021 | New York Cosmos | 72 |
May 17, 2021 | New York Cosmos | 72 |
Oct 23, 2019 | New York Cosmos | 72 |
May 18, 2018 | Puerto Rico FC | 72 |
Dec 21, 2017 | Puerto Rico FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Steward Ceus | GK | 37 | 76 | ||
24 | Mattia Cella | TV(C) | 28 | 71 | ||
3 | Pedro Galvão | HV,DM,TV(T) | 35 | 72 | ||
11 | Aly Hassan | F(C) | 34 | 72 | ||
27 | Andrew Lubahn | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 72 |