Full Name: Eduardo Ignacio Farías Díaz
Tên áo: FARÍAS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Jan 1, 1989)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Édson Puch | AM,F(PTC) | 38 | 78 | ||
18 | Hans Salinas | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 78 | ||
6 | Luis Casanova | HV(C) | 31 | 80 | ||
30 | Matías Blázquez | HV(PC) | 32 | 78 | ||
33 | Miguel Sanhueza | HV(C) | 32 | 75 | ||
11 | Álvaro Ramos | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
19 | Ronald de la Fuente | HV,DM,TV(PT) | 33 | 80 | ||
17 | Rubén Farfán | AM(PT),F(PTC) | 32 | 80 | ||
22 | Álvaro Delgado | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
21 | Diego Fernández | DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
7 | Joaquín Moya | DM,TV,AM(C) | 30 | 76 | ||
12 | Daniel Castillo | GK | 33 | 75 | ||
12 | Daniel Sappa | GK | 29 | 78 | ||
20 | Diego Orellana | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 78 | ||
5 | Agustín Nadruz | HV,DM(C) | 27 | 80 | ||
8 | Steffan Pino | F(C) | 30 | 73 | ||
23 | Yonathan Andía | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 80 | ||
3 | Joaquín Novillo | HV(C) | 26 | 80 | ||
AM(C) | 23 | 74 |