Full Name: Matthias Hamrol
Tên áo: HAMROL
Vị trí: GK
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Dec 31, 1993)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | BFC Dynamo | 74 |
Mar 24, 2023 | BFC Dynamo | 74 |
Sep 10, 2022 | ZFC Meuselwitz | 74 |
Dec 10, 2021 | ZFC Meuselwitz | 76 |
Aug 9, 2021 | SV Wehen Wiesbaden | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Michael Blum | TV,AM(PT) | 35 | 73 | ||
6 | Niklas Brandt | HV,DM(C) | 32 | 73 | ||
11 | Darryl Geurts | TV,AM(T) | 29 | 73 | ||
9 | Rüfat Dadashov | F(PTC) | 32 | 76 | ||
9 | Christian Beck | F(C) | 36 | 76 | ||
14 | Joey Breitfeld | HV,DM,TV(PT) | 27 | 73 | ||
10 | Cedric Euschen | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
13 | Chris Reher | HV(PC) | 29 | 67 | ||
18 | Alexander Siebeck | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 68 | ||
8 | Andreas Pollasch | DM,TV(C) | 31 | 68 | ||
17 | Marvin Kleihs | TV(C) | 30 | 68 | ||
Tobias Stockinger | AM(PTC) | 24 | 72 | |||
24 | Karim el Abed | HV(C) | 20 | 67 |