Full Name: Leonardo Maloku
Tên áo: MALOKU
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (May 18, 1998)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 24, 2021 | Pescara Calcio | 65 |
Jun 24, 2021 | Pescara Calcio | 65 |
Jun 17, 2021 | Pescara Calcio | 70 |
Sep 3, 2019 | Pescara Calcio đang được đem cho mượn: CD San Roque de Lepe | 70 |
Jun 2, 2019 | Pescara Calcio | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Riccardo Brosco | HV(C) | 33 | 80 | ||
33 | TV(C) | 25 | 74 | |||
22 | Alessandro Plizzari | GK | 24 | 82 | ||
9 | Edoardo Vergani | F(C) | 23 | 75 | ||
10 | AM,F(PTC) | 24 | 76 | |||
8 | Salvatore Aloi | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
18 | Roberto Pierno | HV,DM,TV(P) | 23 | 75 | ||
17 | Georgi Tunjov | TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
32 | AM(PTC),F(PT) | 22 | 77 | |||
29 | Luigi Cuppone | F(C) | 26 | 78 | ||
24 | Ivan Mesík | HV(C) | 22 | 78 | ||
15 | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 | |||
7 | Michele Masala | AM(PTC),F(PT) | 19 | 67 | ||
23 | Filippo Pellacani | HV,DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
5 | Davide di Pasquale | HV(TC) | 28 | 75 | ||
6 | Niccolò Squizzato | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
11 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 70 | |||
2 | Lorenzo Milani | HV,DM,TV(T) | 22 | 77 |