Full Name: Matías Felipe Figueroa Díaz
Tên áo: FIGUEROA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (May 18, 1997)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2023 | Deportes Concepción | 70 |
May 19, 2020 | Deportes Concepción | 70 |
Mar 21, 2019 | Deportes Iquique | 70 |
Dec 1, 2017 | Deportes Iquique | 70 |
Feb 15, 2017 | Deportes Iquique | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Gabriel Vargas | AM(PT),F(PTC) | 40 | 75 | ||
Sebastián Silva | HV,DM(C) | 33 | 78 | |||
19 | Gary Tello | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
9 | Carlos Escobar | F(C) | 34 | 78 | ||
Patricio Troncoso | AM(C) | 32 | 78 | |||
22 | Gustavo Guerreño | AM,F(PC) | 33 | 75 | ||
16 | Kevin Flores | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
27 | Felipe Saavedra | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
Joaquín Muñoz | GK | 33 | 76 | |||
Nicolás Araya | GK | 25 | 70 | |||
Fabrizio Manzo | TV,AM(C) | 26 | 70 | |||
7 | Brayan Valdivia | AM(TC),F(T) | 30 | 73 | ||
12 | Ricardo Ramírez | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
Jonathan Espínola | HV,DM(TC) | 22 | 65 |