Full Name: Miguel Marcos Madera
Tên áo: MÍCHEL
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Nov 8, 1985)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: 19
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2021 | Club Marino | 78 |
Feb 10, 2021 | Club Marino | 78 |
Feb 5, 2021 | Club Marino | 85 |
Dec 12, 2020 | Club Marino | 85 |
Oct 20, 2017 | FK Qarabag | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alberto Lora | HV,DM(PT) | 37 | 79 | ||
12 | Dailos Tejera | TV(C) | 33 | 76 | ||
6 | Nacho Matador | TV(C) | 37 | 78 | ||
15 | Guaya Sánchez | HV(T) | 38 | 73 | ||
1 | Dennis Díaz | GK | 31 | 76 | ||
Jairo Carcaba | F(C) | 31 | 76 | |||
9 | David Grande | F(C) | 33 | 75 | ||
22 | César García | AM,F(PC) | 24 | 73 |