Full Name: Matej Glasnović
Tên áo: GLASNOVIĆ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Nov 30, 1997)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 11, 2020 | NK Dubrava | 70 |
Dec 11, 2020 | NK Dubrava | 70 |
Nov 5, 2019 | NK Dubrava | 70 |
Oct 14, 2016 | NK Maksimir | 70 |
Apr 19, 2016 | Inter Zaprešić | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Toma Palić | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 | |||
11 | Filip Vajdovcic | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | ||
44 | Mario Mustapić | GK | 24 | 73 | ||
Dragan Juranovic | AM(PTC) | 30 | 74 | |||
Ivan Dominić | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
Fran Vukelić | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | |||
26 | Clement Ikenna | HV(C) | 21 | 73 |