José ALEXIS

Full Name: José ALEXIS

Tên áo: ALEXIS

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 51 (Mar 6, 1974)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Real Valladolid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Robert KenedyRobert KenedyHV,DM(T),TV,AM(PT)2983
7
Mamadou SyllaMamadou SyllaAM(PT),F(PTC)3184
21
Selim AmallahSelim AmallahTV(C),AM(PTC)2885
19
Amath NdiayeAmath NdiayeAM(PT),F(PTC)2983
Iván AlejoIván AlejoAM,F(PT)3085
5
Javi SánchezJavi SánchezHV(C)2884
20
Stanko JurićStanko JurićDM,TV(C)2883
1
André FerreiraAndré FerreiraGK2983
9
Marcos AndréMarcos AndréF(C)2883
Víctor MeseguerVíctor MeseguerDM,TV,AM(C)2684
Stipe BiukStipe BiukAM,F(PT)2283
14
Juanmi LatasaJuanmi LatasaF(C)2483
28
Iván ChukiIván ChukiAM(PTC),F(PT)2178
Pablo TomeoPablo TomeoHV,DM,TV(C)2582
Guilherme Fernandes
Real Betis
GK2463
Álvaro AcevesÁlvaro AcevesGK2178
3
David TorresDavid TorresHV(TC)2283
Jorge DelgadoJorge DelgadoF(C)2276
Iván GarrielIván GarrielHV,DM,TV(T)2073
2
Koke IglesiasKoke IglesiasHV,DM,TV(P)2073
12
Mario MarotoMario MarotoTV,AM(C)2175
39
Adrián ArnuAdrián ArnuF(C)1875
17
Alin SerbanAlin SerbanHV,DM,TV(P)2170
4
Tamás NikitscherTamás NikitscherDM,TV,AM(C)2583
38
Ibrahim AlaniIbrahim AlaniTV,AM(C)1875
33
Iago ParenteIago ParenteHV(C)1970
41
Xavi MorenoXavi MorenoHV,DM,TV(T),AM(PT)2075