Full Name: Andrew Tennent Blake
Tên áo: BLAKE
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 28 (Mar 14, 1996)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | Auckland United | 71 |
Mar 22, 2023 | Auckland United | 71 |
May 7, 2022 | Auckland City | 71 |
Jan 3, 2020 | Auckland City | 71 |
Sep 30, 2019 | Hibernian | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hideto Takahashi | HV,DM(C) | 36 | 70 | |||
5 | Kurtis Mogg | HV(TC) | 22 | 65 | ||
Ben Wallace | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | |||
10 | Charlie Beale | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
12 | Joshua Tollervey | TV,AM(C) | 20 | 66 | ||
11 | Oliver Fay | AM,F(PT) | 20 | 66 | ||
1 | Mackenzie Waite | GK | 26 | 72 | ||
1 | Nathan Garrow | GK | 19 | 66 | ||
20 | Semi Nabenu | HV(C) | 19 | 66 | ||
19 | Oliver Middleton | TV,AM(C) | 18 | 68 | ||
16 | Zachary Chung | AM,F(PT) | 19 | 67 |