Full Name: António Nzayinawo
Tên áo: NZAYINAWO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Apr 7, 1994)
Quốc gia: Angola
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 17, 2020 | GD Interclube | 70 |
Apr 17, 2020 | GD Interclube | 70 |
May 21, 2019 | Sagrada Esperança | 70 |
Oct 19, 2018 | Recreativo do Libolo | 70 |
Aug 3, 2015 | AS Vita Club | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Julsy Boukama-Kaya | AM(PTC),F(PT) | 31 | 73 | |||
25 | Nzayinawo Abdul | HV(C) | 31 | 72 | ||
15 | Mano Calesso | TV,AM(PT) | 34 | 70 | ||
10 | Ezequiel Paulo | TV,AM(C) | 29 | 68 | ||
Buba Jammeh | AM(PT) | 22 | 68 |