Full Name: Antonio Nzayinawo
Tên áo: ABDUL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Apr 7, 1993)
Quốc gia: Angola
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 77
CLB: GD Interclube
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2024 | GD Interclube | 72 |
Jan 14, 2023 | GD Interclube | 72 |
Oct 11, 2021 | Recreativo do Libolo | 72 |
Apr 20, 2021 | GD Interclube | 72 |
Aug 12, 2019 | GD Interclube | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Julsy Boukama-Kaya | AM(PTC),F(PT) | 31 | 73 | |||
25 | Nzayinawo Abdul | HV(C) | 31 | 72 | ||
15 | Mano Calesso | TV,AM(PT) | 34 | 70 | ||
10 | Ezequiel Paulo | TV,AM(C) | 29 | 68 | ||
Buba Jammeh | AM(PT) | 22 | 68 |