Full Name: Andrea Ferretti
Tên áo: FERRETTI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Sep 18, 1986)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 20, 2020 | Carpi | 78 |
Oct 20, 2020 | Carpi | 78 |
Jun 2, 2020 | US Triestina Calcio 1918 | 78 |
Jun 1, 2020 | US Triestina Calcio 1918 | 78 |
Feb 7, 2020 | US Triestina Calcio 1918 đang được đem cho mượn: Imolese Calcio 1919 | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Marco Maini | HV(PC) | 28 | 75 | ||
7 | Tommaso Tentoni | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 76 | ||
11 | Massimiliano Rossi | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
10 | Simone Saporetti | AM,F(C) | 26 | 72 | ||
5 | Alessandro Calanca | HV(TC) | 27 | 67 | ||
15 | Mohammed Laamane | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 60 | ||
2 | Filippo Frison | HV(PC) | 21 | 68 | ||
22 | GK | 20 | 63 | |||
3 | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 |