Full Name: Adolfo Abdiel Machado
Tên áo: MACHADO
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 39 (Feb 14, 1985)
Quốc gia: Panama
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2023 | Árabe Unido | 76 |
Mar 19, 2023 | Árabe Unido | 76 |
Apr 18, 2021 | San Carlos | 76 |
Apr 13, 2021 | San Carlos | 80 |
Sep 11, 2020 | LD Alajuelense | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pablo Escobar | HV(TC) | 37 | 78 | |||
11 | Armando Cooper | TV(C),AM(PTC) | 36 | 76 | ||
30 | Hárold Cummings | HV(C) | 32 | 78 | ||
20 | Dayron Benavides | HV(C) | 32 | 74 | ||
Víctor Griffith | DM,TV(C) | 23 | 72 | |||
Juan Villalobos | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 |