Full Name: Valentin Boisivon
Tên áo: BOISIVON
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Apr 12, 1990)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2018 | US Avranches | 75 |
Oct 13, 2018 | US Avranches | 75 |
Jan 9, 2017 | US Avranches | 75 |
Sep 9, 2016 | US Avranches | 74 |
May 9, 2016 | US Avranches | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Charles Boateng | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
26 | Emeric Dudouit | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 75 | ||
25 | Jessy Pi | DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
16 | Cédric Mensah | GK | 35 | 74 | ||
1 | Anthony Beuve | GK | 35 | 77 | ||
10 | Pierre Magnon | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
24 | Aurélien Tertereau | TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
12 | HV,DM(P) | 30 | 78 | |||
14 | Leverton Pierre | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
20 | Alan Kérouédan | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
Corentin Rioult | GK | 29 | 69 | |||
2 | Bastien Launay | HV,TV(P),DM(PC) | 25 | 75 | ||
Alexandre Dinane | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | |||
32 | Mathéo Remars | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
18 | TV,AM(P) | 23 | 65 | |||
GK | 21 | 70 | ||||
6 | HV,DM(C) | 21 | 70 | |||
4 | Mathis Lemeray | HV(C) | 22 | 76 | ||
11 | TV,AM(TC) | 21 | 72 | |||
7 | Steven Nsimba | AM(PT),F(PTC) | 27 | 72 | ||
5 | Mattéo Rabuel | HV(C) | 23 | 73 | ||
23 | Victor Daguin | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
28 | Ryan Fage | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
3 | HV,DM,TV(T) | 21 | 72 |