55
Tianzi JIA

Full Name: Jia Tianzi

Tên áo: JIA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 30 (Feb 28, 1994)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 13, 2022Shanghai Port65
Aug 13, 2022Shanghai Port65
Nov 17, 2019Shanghai Port65
Nov 11, 2019Shanghai Port67
Oct 24, 2018Shanghai Port67

Shanghai Port Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Emboaba OscarEmboaba OscarTV(C),AM(PTC)3287
5
Linpeng ZhangLinpeng ZhangHV(PC),DM(P)3480
18
Léo Cittadini
EC Bahia
DM,TV,AM(C)3082
7
Lei WuLei WuAM(PT),F(PTC)3285
1
Junling YanJunling YanGK3383
23
Huan FuHuan FuHV(PC),DM,TV(P)3078
4
Shenchao WangShenchao WangHV(PTC),DM,TV(PT)3582
6
Huikang CaiHuikang CaiDM,TV(C)3478
11
Wenjun LüWenjun LüAM(PT),F(PTC)3578
14
Shenglong LiShenglong LiF(C)3176
3
Tyias BrowningTyias BrowningHV(PC)2982
16
Xin XuXin XuDM,TV,AM(C)2979
20
Shiyuan YangShiyuan YangDM,TV(C)3076
9
Henrique GustavoHenrique GustavoF(C)3082
27
Jin FengJin FengTV,AM(PT)3075
2
Ang LiAng LiHV(C)3078
25
Jia DuJia DuGK3070
28
Guan HeGuan HeHV(C)3178
22
Matheus JussaMatheus JussaHV,DM,TV(C)2882
10
Matías VargasMatías VargasAM,F(PT)2683
12
Wei ChenWei ChenGK2670
13
Zhen WeiZhen WeiHV(C)2776
21
Binbin ChenBinbin ChenHV,DM,TV(T),AM(PT)2575
32
Shuai LiShuai LiHV,DM,TV(T),AM(PT)2878
Haoran LiHaoran LiAM,F(PT)2467
33
Zhurun LiuZhurun LiuAM(PT),F(PTC)2273
19
Zhen'ao WangZhen'ao WangHV,DM,TV,AM(PT)2473
Anjie XiAnjie XiGK2063
41
Kun LiangKun LiangGK2063
37
Xuhuang ChenXuhuang ChenDM,TV,AM(C)2063
43
Yiwei WangYiwei WangHV(PT),DM,TV(P)2067
Xin GengXin GengF(C)2163
Baiyang LiuBaiyang LiuAM,F(PTC)2067
17
Will DonkinWill DonkinAM(TC),F(T)2373
Kun LüKun LüHV(C)2163
45
Xiaolong LiuXiaolong LiuAM(PT),F(PTC)2070
31
Shimeng BaoShimeng BaoHV,DM,TV(P)2063
38
Deming LiDeming LiTV,AM,F(C)2063