Full Name: Mugdat Çelik
Tên áo: CELIK
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jan 3, 1990)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 2, 2022 | Mersin İY | 73 |
Oct 2, 2022 | Mersin İY | 73 |
Sep 26, 2022 | Mersin İY | 78 |
Sep 15, 2021 | Denizlispor | 78 |
Jul 16, 2021 | Kayserispor | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Chris David | TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
17 | Erdem Onur Beytaş | TV(C) | 25 | 70 | ||
7 | Ensar Arslan | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
44 | Rohat Agca | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
3 | Ömer Caki | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | ||
31 | GK | 25 | 70 | |||
19 | HV(P),DM,TV(PC) | 20 | 65 | |||
29 | F(C) | 23 | 70 | |||
20 | F(C) | 18 | 65 | |||
22 | TV,AM(C) | 22 | 65 | |||
9 | Muhammet Enes Gök | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 |