Full Name: Franco Anibal Cabrera
Tên áo: CABRERA
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 40 (Apr 23, 1984)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Yuta Mikado | FC Imabari |
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2017 | Crucero del Norte | 74 |
Aug 27, 2017 | Crucero del Norte | 74 |
Dec 26, 2015 | Chaco For Ever | 74 |
Nov 17, 2014 | Club Sol de América | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cristian Campozano | F(PTC) | 38 | 76 | |||
Ernesto Álvarez | F(PTC) | 35 | 75 | |||
Eric Cristaldo | HV(T),DM(TC) | 33 | 75 | |||
Ignacio Valsagiácomo | TV(C) | 29 | 76 | |||
Carlos Franco | GK | 32 | 78 | |||
Adrián González | HV(C) | 28 | 73 | |||
DM,TV(C) | 24 | 67 |