Full Name: Stephen James Mildenhall
Tên áo: MILDENHALL
Vị trí: GK
Chỉ số: 72
Tuổi: 45 (May 13, 1978)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 89
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 8, 2015 | Bristol Rovers | 72 |
Dec 8, 2015 | Bristol Rovers | 72 |
Jul 3, 2014 | Bristol Rovers | 72 |
Jun 27, 2014 | Bristol Rovers | 74 |
May 27, 2014 | Bristol Rovers | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Scott Sinclair | AM(PT),F(PTC) | 35 | 77 | ||
18 | Chris Martin | F(C) | 35 | 80 | ||
5 | James Wilson | HV(PC) | 35 | 78 | ||
9 | John Marquis | F(C) | 31 | 78 | ||
42 | Jack Hunt | HV,DM,TV(P) | 33 | 78 | ||
6 | Sam Finley | TV,AM(C) | 31 | 77 | ||
8 | Grant Ward | TV,AM(PTC) | 29 | 78 | ||
14 | Jordan Rossiter | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
21 | Antony Evans | TV,AM,F(C) | 25 | 77 | ||
20 | Jevani Brown | AM,F(PTC) | 29 | 77 | ||
11 | Luke Thomas | AM,F(P) | 25 | 78 | ||
4 | Josh Grant | HV(PTC),DM(C) | 25 | 75 | ||
23 | Luke Mccormick | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
26 | HV(C) | 21 | 75 | |||
45 | TV,AM(C) | 20 | 75 | |||
30 | Luca Hoole | HV(PC) | 21 | 76 | ||
31 | Jed Ward | GK | 21 | 65 | ||
19 | HV,DM(T),TV,AM(PTC) | 20 | 76 | |||
33 | GK | 20 | 75 | |||
10 | TV,AM(C) | 20 | 76 | |||
17 | Connor Taylor | HV(C) | 22 | 78 | ||
2 | James Connolly | HV,DM(C) | 22 | 75 | ||
3 | Lewis Gordon | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
22 | Kamil Conteh | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 70 | ||
25 | HV,DM(C) | 22 | 70 | |||
35 | Matt Hall | GK | 20 | 64 |