Full Name: Thomas Kraus
Tên áo: KRAUS
Vị trí: AM(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 37 (Apr 5, 1987)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 13, 2022 | 1. FC Köln II | 76 |
Aug 13, 2022 | 1. FC Köln II | 76 |
Jun 14, 2021 | 1. FC Köln II | 76 |
Jul 22, 2017 | Borussia Mönchengladbach II | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Lars Bender | HV,DM(P),TV(PC) | 36 | 77 | ||
37 | Marco Höger | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 78 | ||
6 | Stephan Salger | HV(TC),DM(T) | 34 | 79 | ||
27 | Mischa Hauser | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 67 | ||
2 | HV,DM(P) | 22 | 72 | |||
48 | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 73 | |||
7 | Oliver Issa Schmitt | AM,F(C) | 23 | 70 | ||
TV,AM(C) | 18 | 60 | ||||
AM,F(T) | 20 | 65 | ||||
5 | HV(C) | 19 | 70 | |||
21 | DM,TV(C) | 20 | 67 | |||
3 | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
9 | F(C) | 18 | 65 | |||
20 | HV,DM,TV(PT) | 20 | 70 |