Full Name: Stefan Marinković
Tên áo: MARINKOVIĆ
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Feb 20, 1994)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Mario Bühler | HV(C) | 32 | 79 | ||
21 | Nikola Sukacev | AM,F(PT) | 26 | 74 | ||
4 | Elis Isufi | HV(PC) | 23 | 74 | ||
1 | Pascal Brügger | GK | 25 | 73 | ||
14 | Yannick Pauli | HV,DM(T) | 25 | 73 | ||
23 | Julian Hermann | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
25 | Leonardo Gubinelli | HV(PC),DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |