Full Name: Peter Opiyo Odhiambo
Tên áo: OPIYO
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Aug 1, 1992)
Quốc gia: Kenya
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jaime Moreno | AM(T),F(TC) | 29 | 78 | ||
Rasmus Karjalainen | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | |||
HV(C) | 23 | 76 | ||||
26 | Pyry Hannola | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
17 | Ville Tikkanen | HV(PC),DM(C) | 24 | 77 | ||
18 | Markus Arsalo | HV,DM(C) | 21 | 75 | ||
Hemmo Riihimäki | GK | 20 | 74 | |||
19 | Tuomas Kaukua | TV(C),AM(PTC) | 23 | 74 | ||
Roope Paunio | GK | 21 | 73 | |||
Lauri Laine | AM,F(PT) | 18 | 73 | |||
Babacar Fati | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 68 | |||
Ibrahim Cissé | HV(C) | 20 | 63 | |||
21 | Kingsley Ofori | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 74 | ||
Dario Naamo | HV,DM(PT) | 18 | 73 | |||
24 | Valentín Gasc | TV(C) | 23 | 75 | ||
Kasper Paananen | AM,F(PTC) | 21 | 63 | |||
16 | Otto Kemppainen | HV,DM,TV(P) | 20 | 72 | ||
Olatoundji Tessilimi | AM(PT),F(PTC) | 19 | 63 |