Full Name: Ali Sheaib
Tên áo: SHEAIB
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Mar 18, 1990)
Quốc gia: Pakistan
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 11, 2018 | Vasalunds IF | 70 |
May 11, 2018 | Vasalunds IF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ludvig Öhman Silwerfeldt | HV(C) | 32 | 75 | ||
11 | Nicklas Maripuu | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
5 | Erik Figueroa | HV(TC) | 33 | 75 | ||
8 | Måns Ekvall | DM,TV(C) | 29 | 68 | ||
15 | Dmitri Zhuravlev | AM(PTC) | 26 | 69 | ||
Kalle Björklund | HV(C) | 24 | 72 | |||
Sean Sabetkar | HV(C) | 28 | 76 | |||
1 | Orestis Menka | GK | 31 | 73 | ||
26 | Anthony Wambani | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
19 | Elias Jemal | AM,F(PT) | 21 | 63 |