Full Name: John Michael Nchekwube Obinna
Tên áo: MIKEL
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 36 (Apr 22, 1987)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 86
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 7, 2022 | Kuwait SC | 80 |
Sep 7, 2022 | Kuwait SC | 80 |
Sep 6, 2022 | Kuwait SC | 80 |
Sep 5, 2022 | Balmazújvárosi FC | 80 |
Aug 27, 2022 | Balmazújvárosi FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Bilel Ifa | HV(PC) | 34 | 76 | ||
20 | Yousef Nasser | F(PTC) | 33 | 73 | ||
27 | Taha Khenissi | F(C) | 32 | 78 | ||
2 | Sami al Sanea | HV,DM(PT) | 31 | 72 | ||
20 | Shereedah Al-Shereedah | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
7 | Sherko Karim | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
26 | Mohamed Marhoon | TV,AM(PT) | 26 | 77 | ||
F(C) | 24 | 82 | ||||
HV(TC),DM(C) | 28 | 80 |