Full Name: Shaquille Junior Anthony Hunter
Tên áo: HUNTER
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 28 (Aug 29, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 25, 2017 | Weston-super-Mare | 67 |
Aug 25, 2017 | Weston-super-Mare | 67 |
Oct 5, 2016 | Bath City | 67 |
Aug 24, 2016 | Bristol City | 67 |
Jul 2, 2015 | Bristol City | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reuben Reid | F(C) | 35 | 73 | |||
8 | TV,AM(PTC) | 33 | 72 | |||
Marlon Jackson | AM(PT),F(PTC) | 32 | 65 | |||
Jacob Cane | DM,TV,AM(C) | 29 | 68 | |||
Alex Fletcher | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 | |||
Alex Byrne | TV(C) | 27 | 65 | |||
Dayle Grubb | AM(PT) | 32 | 70 | |||
Isaac Pearce | AM(PTC),F(PT) | 25 | 67 | |||
20 | GK | 24 | 63 | |||
James Dodd | TV(C),AM(PTC) | 23 | 60 | |||
Opi Edwards | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 65 | |||
Jamie Soule | F(C) | 23 | 65 | |||
GK | 19 | 60 |