Full Name: Ali Abdulla Mohd Adel Rahma Al Marri
Tên áo: AL MARRI
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Dec 27, 1983)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 1, 2014 | Al Wakrah SC | 73 |
Apr 1, 2014 | Al Wakrah SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Adlène Guédioura | DM,TV(C) | 38 | 78 | ||
2 | Lucas Mendes | HV(TC) | 33 | 83 | ||
4 | Trent Sainsbury | HV(C) | 32 | 82 | ||
12 | Murad Naji | HV,DM,TV,AM,F(P) | 32 | 76 | ||
Almahdi Ali | HV(C) | 32 | 73 | |||
22 | Saoud Al-Khater | GK | 33 | 76 | ||
70 | Ismail Mahmoud | F(C) | 37 | 74 | ||
11 | Abdulghani Mazeed | TV(PTC) | 31 | 76 | ||
5 | Ahmed Fadel | DM,TV(C) | 31 | 72 | ||
8 | Hamdi Fathi | HV,DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
9 | Mohamed Benyettou | F(C) | 34 | 78 | ||
10 | Gelson Dala | AM,F(C) | 27 | 83 | ||
23 | Ayoub Assal | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
63 | Salem al Hajri | HV,DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
17 | Hazem Shehata | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 76 |