Full Name: Mohd Nazrin Mohd Nawi
Tên áo: NAWI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 36 (Feb 7, 1988)
Quốc gia: Malaysia
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 61
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 3, 2020 | Kelantan FC | 74 |
Jul 3, 2020 | Kelantan FC | 74 |
May 6, 2019 | Melaka United | 74 |
Dec 29, 2016 | Perak FC | 74 |
Feb 16, 2016 | Johor Darul Takzim | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Khairul Helmi Johari | HV(C) | 36 | 73 | ||
Mior Dani | DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
17 | Fazrul Amir Zaman | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
72 | Syaqimi Rozi | HV,DM(C) | 22 | 64 | ||
5 | Yusri Yuhasmadi | HV(TC),DM(C) | 25 | 71 | ||
33 | Hafizan Ghazali | TV(C) | 21 | 69 | ||
61 | Ammar Nuqman | TV(C) | 25 | 65 | ||
11 | Yi-Chan Kang | AM,F(P) | 23 | 67 | ||
21 | Danial Ashraf Abdullah | AM,F(PC) | 27 | 68 |