Full Name: Christian Kinkela Fuanda
Tên áo: KINKELA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 41 (May 25, 1982)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2019 | SO Romorantin | 77 |
Apr 27, 2019 | SO Romorantin | 77 |
Oct 13, 2018 | SO Romorantin | 78 |
Nov 19, 2017 | FC Chambly Oise | 78 |
Feb 8, 2017 | FC Chambly Oise | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Remi Souyeux | F(C) | 39 | 77 | |||
29 | Geoffrey Adjet | HV,DM,TV(T) | 35 | 72 | ||
Yoan Pivaty | F(PTC) | 34 | 76 | |||
Alexandre Castro | HV(PC) | 29 | 74 | |||
Ernest Kehound | AM,F(PT) | 36 | 75 | |||
Abdoulaye Coulibaly | DM,TV(C) | 32 | 70 | |||
Quentin Ngakoutou | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | |||
Djibril Paye | HV,DM(T) | 34 | 76 | |||
Fernando Miranda | AM(C) | 34 | 76 | |||
Jordan Popineau | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | |||
28 | Henri Saunie | HV,DM,TV(P) | 27 | 72 | ||
Yoann Etienne | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | |||
34 | Baptiste Canelhas | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
33 | Yoann Beaka | F(C) | 20 | 67 |