Full Name: Scott Gibson
Tên áo: GIBSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 30 (Nov 10, 1993)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 19, 2020 | Cumbernauld Colts | 64 |
Oct 19, 2020 | Cumbernauld Colts | 64 |
Oct 19, 2020 | Cumbernauld Colts | 64 |
Oct 19, 2020 | Cumbernauld Colts | 64 |
Oct 13, 2020 | Cumbernauld Colts | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Graeme Holmes | TV(PC) | 40 | 65 | ||
7 | Stephen O'Neill | TV,AM(P) | 29 | 73 | ||
Reg Mclaren | F(C) | 25 | 60 | |||
5 | Callum Home | HV(PC) | 31 | 64 | ||
10 | Billy Mortimer | AM,F(PT) | 27 | 63 | ||
16 | Marky Munro | HV,DM(P) | 23 | 64 | ||
1 | Ryan Adamson | GK | 29 | 60 |