Full Name: Walter Andre Moore
Tên áo: MOORE
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Sep 1, 1984)
Quốc gia: Guyana
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Johan Brunell | HV(C) | 32 | 76 | ||
15 | Markus Kronholm | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
10 | Emile Tendeng | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | ||
Emil Öhberg | GK | 30 | 72 | |||
Kareem Moses | HV,DM(PT) | 34 | 73 | |||
9 | Alhaji Gero | F(C) | 30 | 78 | ||
Edvin Crona | F(C) | 24 | 74 | |||
27 | Jami Kyöstilä | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | ||
4 | Frankline Okoye | HV(C) | 24 | 73 | ||
66 | Severi Kähkönen | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
27 | David Carty | AM,F(C) | 30 | 60 |