Full Name: Marvin Ernesto Iraheta Zavala
Tên áo: IRAHETA
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (May 31, 1992)
Quốc gia: El Salvador
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2021 | New York Cosmos | 76 |
May 20, 2021 | New York Cosmos | 76 |
Apr 15, 2020 | New York Cosmos | 76 |
Jul 8, 2018 | New York Cosmos | 76 |
Apr 20, 2018 | New York Cosmos | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Steward Ceus | GK | 37 | 76 | ||
24 | Mattia Cella | TV(C) | 28 | 71 | ||
3 | Pedro Galvão | HV,DM,TV(T) | 35 | 72 | ||
11 | Aly Hassan | F(C) | 34 | 72 | ||
27 | Andrew Lubahn | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 72 |