Full Name: Lukas Grill
Tên áo: GRILL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Feb 9, 1993)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2014 | Mjällby AIF | 75 |
Mar 23, 2014 | Mjällby AIF | 75 |
Aug 7, 2013 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 75 |
Jul 3, 2013 | Bayern München | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Tom Pettersson | HV(C) | 34 | 82 | ||
35 | Alexander Lundin | GK | 31 | 73 | ||
22 | Jesper Gustavsson | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
3 | Arvid Brorsson | HV,DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
11 | Adam Stahl | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
26 | Rasmus Wikström | HV(PC) | 23 | 73 | ||
5 | Colin Rösler | HV(C) | 24 | 77 | ||
18 | Jacob Bergström | F(C) | 29 | 77 | ||
Nicklas Rojkjaer | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | |||
6 | Imam Jagne | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
1 | Noel Törnqvist | GK | 22 | 78 | ||
21 | Adam Petersson | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
7 | Viktor Gustafson | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
14 | Herman Johansson | TV,AM(PT) | 26 | 76 | ||
16 | Alexander Johansson | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
31 | Silas Nwankwo | F(C) | 20 | 78 | ||
30 | Hugo Fagerberg | GK | 19 | 65 | ||
Tim Malmström | HV(C) | 18 | 63 | |||
25 | Argjend Miftari | TV(C) | 20 | 65 | ||
Ludvig Tidstrand | AM(PTC) | 18 | 63 | |||
17 | Elliot Stroud | TV(TC) | 21 | 70 | ||
23 | Filip Åkesson Linderoth | HV(PTC) | 19 | 65 | ||
Kimmen Nennesson | TV(C) | 18 | 65 | |||
Romeo Leandersson | TV(C) | 15 | 63 | |||
15 | Liam Svensson | HV(C) | 18 | 65 | ||
Abdoulie Manneh | F(C) | 19 | 65 | |||
HV(C) | 23 | 65 |