Full Name: Vitaliy Dyakov
Tên áo: DYAKOV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jan 31, 1989)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 86
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
51 | HV(C) | 29 | 77 | |||
31 | Myroslav Znovenko | GK | 22 | 65 | ||
64 | TV(C) | 20 | 63 |