Full Name: Davronjon Tukhtasunov
Tên áo: TUKHTASUNOV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (May 14, 1990)
Quốc gia: Tajikistan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2016 | Istiqlol Dushanbe | 77 |
Apr 25, 2016 | Istiqlol Dushanbe | 77 |
Apr 11, 2015 | Istiqlol Dushanbe | 77 |
Oct 9, 2013 | Neman Grodno | 77 |
Sep 1, 2013 | Neman Grodno | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Slavko Lukić | HV(PC) | 35 | 74 | |||
63 | Manuchekhr Dzhalilov | AM(PT),F(PTC) | 33 | 79 | ||
10 | Alisher Dzhalilov | TV(C),AM(PTC) | 30 | 80 | ||
9 | Blessing Eleke | F(C) | 28 | 78 | ||
8 | Dzenis Beganović | AM(C),F(PTC) | 28 | 77 | ||
33 | Ivan Novoselec | HV(PC),DM(P) | 28 | 78 | ||
80 | Murilo Souza | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
Amirbek Dzhuraboev | HV,DM,TV(C) | 28 | 77 | |||
3 | Tabrez Islomov | HV(TC),DM(T) | 25 | 73 | ||
99 | Mukhriddin Khasanov | GK | 21 | 70 | ||
28 | Keita Suzuki | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 77 | ||
21 | Oleksiy Larin | HV(C) | 29 | 77 | ||
17 | Ekhson Pandzhshanbe | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
1 | Rustam Yatimov | GK | 25 | 80 | ||
23 | Alidzhon Karomatullozoda | HV(C) | 21 | 73 | ||
28 | Akhtam Nazarov | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 74 | ||
11 | Shervoni Mabatshoev | AM,F(PC) | 23 | 75 | ||
Rustam Soirov | F(C) | 21 | 74 | |||
16 | Olimdzhon Dzhuraev | GK | 20 | 65 | ||
5 | Sodikdzhon Kurbonov | HV(PC) | 21 | 73 | ||
13 | Amadoni Kamolov | AM,F(PT) | 21 | 77 | ||
Mekhron Madaminov | F(C) | 21 | 68 |