Full Name: Ghislain Mukendi Kalobo
Tên áo: KALOBO
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 38 (Jun 4, 1985)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 23, 2015 | Sagrada Esperança | 69 |
Nov 23, 2015 | Sagrada Esperança | 69 |
Jan 12, 2014 | Kabuscorp SC | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jacinto Nandinho | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | |||
16 | Simone Lépua | AM(C) | 24 | 67 | ||
14 | Mateus Domingos | AM(PC) | 30 | 67 | ||
25 | Manuel Lulas | HV(C) | 28 | 70 | ||
20 | Luís Tati | HV,DM(P) | 32 | 67 | ||
1 | Landu Langanga | GK | 27 | 70 | ||
10 | Aly Savané | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
Lau King | F(C) | 28 | 73 |